Có 2 kết quả:
控制杆 kòng zhì gǎn ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄍㄢˇ • 控制桿 kòng zhì gǎn ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) control lever
(2) joystick
(2) joystick
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) control lever
(2) joystick
(2) joystick
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh